Trong bối cảnh thị trường mỹ phẩm Việt Nam ngày càng phát triển, nhu cầu nhập khẩu mỹ phẩm từ các quốc gia như Hàn Quốc, Nhật Bản và châu Âu không ngừng tăng. Theo thống kê từ Hiệp hội Mỹ phẩm TP.HCM, 90% thị phần mỹ phẩm tại Việt Nam thuộc về các thương hiệu nước ngoài, trong đó nước hoa chiếm 55%, sản phẩm trang điểm chiếm 21%, và các sản phẩm chăm sóc tóc, tinh dầu chiếm 2-8%. Với các hiệp định thương mại tự do được ký kết, thuế nhập khẩu mỹ phẩm đã giảm đáng kể xuống 0-5%, tạo cơ hội lớn cho doanh nghiệp tham gia thị trường.
Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về thủ tục nhập khẩu mỹ phẩm mới nhất 2025, giúp doanh nghiệp nắm rõ quy trình, hồ sơ cần thiết, mã HS, thuế suất và các yêu cầu liên quan để nhập khẩu mỹ phẩm hiệu quả và tuân thủ quy định pháp luật.
Mỹ phẩm được định nghĩa là các chất hoặc chế phẩm sử dụng để làm sạch, tạo mùi thơm, thay đổi diện mạo hoặc bảo vệ các bộ phận bên ngoài cơ thể như da, tóc, móng, môi, răng và niêm mạc miệng. Theo quy định của Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế Việt Nam, tất cả mỹ phẩm nhập khẩu phải được công bố sản phẩm trước khi lưu hành trên thị trường.
Hồ sơ công bố mỹ phẩm nhập khẩu
Để hoàn tất thủ tục công bố, doanh nghiệp cần chuẩn bị các tài liệu sau:
Lưu ý: Thành phần sản phẩm có thể thay đổi theo thời gian. Doanh nghiệp cần kiểm tra và cập nhật công bố mỹ phẩm nếu có thay đổi để tránh rủi ro bị phạt khi hải quan kiểm tra hàng hóa tại cảng.
Mã HS (Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa) là cơ sở để xác định thuế suất và chính sách nhập khẩu. Hầu hết mỹ phẩm nhập khẩu thuộc nhóm mã HS 3304 (mỹ phẩm, chế phẩm trang điểm, dưỡng da, chống nắng) và 3401 (sản phẩm làm sạch da). Để xác định mã HS chính xác, doanh nghiệp cần giám định thành phần sản phẩm tại Cục Kiểm định Hải quan.
Dưới đây là bảng mã HS và thuế suất nhập khẩu ưu đãi một số mặt hàng mỹ phẩm phổ biến:
| Mã HS | Mô tả hàng hóa | Ví dụ | Thuế nhập khẩu ưu đãi |
|---|---|---|---|
| 33041000 | Chế phẩm trang điểm môi | Son môi, son dưỡng | 20% |
| 33042000 | Chế phẩm trang điểm mắt | Phấn mắt, kẻ mắt | 22% |
| 33043000 | Chế phẩm móng tay, móng chân | Sơn móng, dầu dưỡng móng | 22% |
| 33049100 | Phấn trang điểm | Phấn phủ, phấn má | 22% |
| 33049920 | Kem trị mụn | Gel trị mụn, kem dưỡng da mụn | 10% |
| 33049930 | Kem và lotion dưỡng da | Kem dưỡng da, nước hoa hồng | 20% |
| 34013000 | Sản phẩm làm sạch da | Sữa rửa mặt, gel rửa mặt | 27% |
Thuế nhập khẩu và thuế VAT
Ví dụ thuế suất ưu đãi:
| Mã HS | Mô tả | Thuế NK thông thường | Thuế NK Hàn Quốc (C/O VK) | Thuế NK ASEAN (C/O D) | Thuế VAT |
|---|---|---|---|---|---|
| 34013000 | Sữa tắm | 27% | 20% | 0% | 10% |
| 33041000 | Son môi | 20% | 10% | 0% | 10% |
| 33049930 | Kem dưỡng da | 20% | 10% | 0% | 10% |
Doanh nghiệp nên chuẩn bị C/O phù hợp để hưởng thuế ưu đãi, đặc biệt khi nhập khẩu từ Hàn Quốc, ASEAN hoặc Trung Quốc.
Phương thức vận chuyển
Chi phí vận chuyển
Chi phí phụ thuộc vào phương thức vận chuyển, khối lượng và khoảng cách. Doanh nghiệp nên liên hệ với đơn vị logistics để nhận báo giá chi tiết và tối ưu chi phí.
Nhập khẩu mỹ phẩm vào Việt Nam là một cơ hội kinh doanh đầy tiềm năng, nhưng đòi hỏi doanh nghiệp nắm rõ các thủ tục pháp lý, từ công bố sản phẩm, xác định mã HS, tính toán thuế suất đến hoàn thiện hồ sơ hải quan. Việc tuân thủ quy định và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ sẽ giúp quá trình nhập khẩu diễn ra suôn sẻ, tránh rủi ro về pháp lý và tài chính.
Nếu bạn cần hỗ trợ chuyên sâu, hãy liên hệ với Đại Lâm Logistics để được tư vấn và xử lý thủ tục nhanh chóng, hiệu quả.