Bạn đang order hàng Trung Quốc để vận chuyển quốc tế? Trong logistics, Chargeable Weight là yếu tố quyết định chi phí dịch vụ hải quan và vận chuyển container, giúp doanh nghiệp tránh phát sinh phí không mong muốn. Hiểu rõ Chargeable Weight là gì và cách tính Chargeable Weight sẽ tối ưu hóa xuất nhập khẩu, đặc biệt với dịch vụ nhập hàng Trung Quốc qua đường hàng không hoặc biển. Cùng Đại Lâm Logistics khám phá chi tiết để hỗ trợ vận chuyển hàng hóa quốc tế hiệu quả.

Chargeable Weight Là Gì?

Chargeable Weight là trọng lượng tính cước, được xác định dựa trên giá trị lớn hơn giữa trọng lượng thực tế (Actual Weight) và trọng lượng thể tích (Volumetric Weight). Đây là khái niệm quan trọng trong logistics, giúp hãng vận chuyển tính phí dựa trên không gian hàng hóa chiếm chỗ, không chỉ khối lượng. Khi order hàng Trung Quốc, Chargeable Weight ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển container hoặc hàng không, đảm bảo doanh nghiệp kiểm soát ngân sách xuất nhập khẩu.

Trong xuất nhập khẩu, Chargeable Weight đảm bảo công bằng giữa hàng nhẹ nhưng cồng kềnh (như bọt biển) và hàng nặng nhưng gọn (như kim loại). Theo Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA), Chargeable Weight áp dụng cho hàng không với hệ số 6000, giúp tối ưu hóa không gian máy bay. Đối với hàng biển, hệ số thường là 1.000.000, phù hợp vận chuyển container lớn từ Trung Quốc về Việt Nam qua dịch vụ hải quan.

Ví dụ, một lô hàng điện tử order hàng Trung Quốc có thể có trọng lượng thực tế 200kg nhưng thể tích lớn, dẫn đến Chargeable Weight 300kg – tăng chi phí logistics 20-30%. Hiểu rõ sẽ giúp doanh nghiệp đóng gói tối ưu, giảm rủi ro trong vận chuyển hàng hóa quốc tế.

Phân Biệt Gross Weight Và Chargeable Weight

Gross Weight (trọng lượng tổng) là tổng khối lượng hàng hóa bao gồm cả bao bì, đo bằng cân thực tế, thường tính bằng kg. Đây là trọng lượng thực tế (Actual Weight), không tính đến không gian chiếm chỗ.

Chargeable Weight (trọng lượng tính cước) là giá trị lớn hơn giữa Gross Weight và Volumetric Weight, dùng để tính phí vận chuyển. Trong logistics, Gross Weight dùng để khai báo hải quan, còn Chargeable Weight quyết định hóa đơn cuối cùng từ hãng tàu hoặc hàng không.

  • Gross Weight: Tập trung vào khối lượng vật lý, ví dụ 100kg cho một kiện hàng order từ Trung Quốc.
  • Chargeable Weight: Xem xét cả thể tích, ví dụ 150kg nếu thể tích lớn hơn, ảnh hưởng dịch vụ hải quan khi tính thuế.

Sự phân biệt này giúp doanh nghiệp đóng gói thông minh, giảm chi phí vận chuyển container khi xuất nhập khẩu.


Cách Tính Chargeable Weight

Cách tính Chargeable Weight đơn giản nhưng cần chính xác để tránh phí phạt trong logistics. Quy trình chung: Đo trọng lượng thực tế, tính thể tích, quy đổi trọng lượng thể tích, lấy giá trị lớn hơn. Khi order hàng Trung Quốc, tính toán sớm giúp lập kế hoạch dịch vụ nhập hàng Trung Quốc hiệu quả, tránh bất ngờ tại cảng.

Cách Tính Chargeable Weight Hàng Air

Đối với hàng không (Air Freight), Chargeable Weight dùng hệ số 6000 theo IATA. Công thức trọng lượng thể tích (Volumetric Weight - VW): VW (kg) = Dài (cm) x Rộng (cm) x Cao (cm) / 6000.

Các Bước Tính Chargeable Weight Hàng Air

  1. Tính tổng trọng lượng thực tế (Gross Weight): Cân toàn bộ lô hàng, bao gồm bao bì. Ví dụ, 10 kiện hàng, mỗi kiện 100kg → Tổng 1.000kg.
  2. Tính thể tích lô hàng: Đo kích thước từng kiện (cm), nhân chiều dài x rộng x cao, cộng tổng. Ví dụ, mỗi kiện 100x90x80 cm → Thể tích 1 kiện = 720.000 cm³ → 10 kiện = 7.200.000 cm³ hoặc 7,2 m³.
  3. Tính trọng lượng thể tích (VW): Nhân thể tích (m³) với hệ số 167 kg/m³ (tương đương /6000 cm³). Ví dụ: 7,2 m³ x 167 kg/m³ = 1.202,4 kg.
  4. Xác định Chargeable Weight: Lấy giá trị lớn hơn giữa Gross Weight và VW. Ví dụ: 1.202,4 kg > 1.000 kg → Chargeable Weight = 1.202,4 kg (làm tròn lên 1.203 kg).

Ví dụ thực tế: Kiện hàng order hàng Trung Quốc kích thước 60x50x40 cm, Gross Weight 20kg. VW = (60x50x40)/6000 = 20kg → Chargeable Weight = 20kg. Nếu kích thước 100x80x60 cm, Gross 30kg, VW = 80kg → Chargeable Weight = 80kg, tăng phí 167%.

Lưu ý: Hàng air thường tính theo kiện nhỏ, hỗ trợ xuất nhập khẩu nhanh nhưng chi phí cao hơn vận chuyển container.

Cách Tính Chargeable Weight Hàng Sea

Đối với hàng biển (Sea Freight), Chargeable Weight dùng hệ số lớn hơn do không gian rộng. Công thức VW: Dài (m) x Rộng (m) x Cao (m) x 1.000 (kg/m³). Hệ số thường 1.000.000 cho cm³.

Các Bước Tính Chargeable Weight Hàng Sea

  1. Tính Gross Weight: Giống hàng air, cân toàn bộ lô hàng trong container.
  2. Tính thể tích: Đo kích thước container hoặc lô hàng (m³). Ví dụ, container 20ft tiêu chuẩn 33 m³.
  3. Tính VW: Thể tích (m³) x 1.000 kg/m³. Ví dụ, 20 m³ x 1.000 = 20.000 kg.
  4. Xác định Chargeable Weight: Lấy lớn hơn giữa Gross và VW, nhưng hàng sea thường ưu tiên thể tích (CBM) hơn trọng lượng, tính phí theo container.

Ví dụ: Lô hàng order hàng Trung Quốc 10m³, Gross 5.000kg → VW 10.000kg → Chargeable Weight = 10m³ (tính theo CBM, phí khoảng 1.500 USD/container 20ft).

Trong vận chuyển container, Chargeable Weight giúp hãng tàu tính phí chính xác, hỗ trợ dịch vụ hải quan khi khai báo.

Lưu Ý Khi Tính Chargeable Weight Trong Logistics

  • Đơn vị đo: Luôn dùng cm cho air, m cho sea để tránh sai sót xuất nhập khẩu.
  • Làm tròn: Làm tròn lên theo quy định hãng (ví dụ, 1.202,4 kg → 1.203 kg).
  • Hàng nguy hiểm: Áp dụng hệ số riêng, tăng phí 50% trong dịch vụ nhập hàng Trung Quốc.
  • Công cụ hỗ trợ: Sử dụng phần mềm tính Chargeable Weight online để lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa quốc tế.

Theo IATA 2024, sai tính Chargeable Weight gây phát sinh phí 10-15% cho 20% lô hàng air, nhấn mạnh tầm quan trọng trong logistics.


Lợi Ích Của Việc Hiểu Chargeable Weight Trong Xuất Nhập Khẩu

Hiểu Chargeable Weight giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, đặc biệt khi order hàng Trung Quốc qua hàng không hoặc biển.

  • Tiết kiệm chi phí logistics: Đóng gói gọn để giảm VW, tiết kiệm 20-30% phí vận chuyển container.
  • Lập kế hoạch hiệu quả: Dự báo Chargeable Weight giúp chọn phương thức phù hợp, hỗ trợ dịch vụ hải quan nhanh chóng.
  • Tránh tranh chấp: Chứng từ chính xác giảm rủi ro từ chối hàng trong xuất nhập khẩu.
  • Tăng cạnh tranh: Doanh nghiệp Việt Nam áp dụng tốt Chargeable Weight tăng lợi thế theo EVFTA, mở rộng thị trường châu Âu.

Theo Bộ Công Thương, doanh nghiệp nắm rõ Chargeable Weight giảm chi phí logistics 15% năm 2024, thúc đẩy xuất khẩu.


Kết Luận: Áp Dụng Chargeable Weight Để Tối Ưu Hóa Logistics

Chargeable Weight là trọng lượng tính cước lớn hơn giữa thực tế và thể tích, với cách tính cụ thể cho hàng air (/6000) và sea (x1.000 kg/m³). Phân biệt Gross Weight và áp dụng ví dụ thực tế giúp doanh nghiệp tránh sai sót khi order hàng Trung Quốc. Trong xuất nhập khẩu, Chargeable Weight là chìa khóa tiết kiệm chi phí dịch vụ hải quan và vận chuyển container.

Nếu bạn cần hỗ trợ tính Chargeable Weight, dịch vụ nhập hàng Trung Quốc hoặc vận chuyển hàng hóa quốc tế trọn gói, hãy liên hệ Đại Lâm Logistics ngay hôm nay. Với đội ngũ chuyên gia, chúng tôi cam kết giải pháp logistics tối ưu, thông quan nhanh chóng. Gọi hotline 0904.84.8855 để nhận tư vấn miễn phí và báo giá ưu đãi. Cùng Đại Lâm Logistics chinh phục xuất nhập khẩu thành công!

Liên hệ