Nội Dung Chi Tiết Của Một Vận Đơn (Bill Of Lading)
Vận đơn Bill of Lading là chứng từ vận tải vô cùng quan trọng nên những nội dung chi tiết trên vận đơn phải thể hiện chính xác, áp dụng trong hầu hết các bộ chứng từ như bộ chứng từ xuất nhập khẩu hàng hóa, bộ chứng từ cho các phương thức thanh toán, chứng từ cho Bảo hiểm hàng hóa,... Trong logistics và xuất nhập khẩu, đặc biệt với dịch vụ nhập hàng Trung Quốc hoặc vận chuyển hàng hóa quốc tế, vận đơn giúp doanh nghiệp Việt Nam kiểm soát quy trình order hàng Trung Quốc, dịch vụ hải quan và quản lý kho bãi logistics hiệu quả.
Vì vậy, khi làm nghề xuất nhập khẩu, chúng ta cần đặc biệt lưu ý đến nội dung chi tiết vận đơn, tránh thiếu sót thông tin cũng như những nhầm lẫn những nội dung trên vận đơn. Việc hiểu rõ giúp giảm rủi ro trong vận chuyển container và tối ưu chi phí.
Bill Of Lading Là Gì?
Bill of Lading - Vận Đơn - B/L là chứng từ chuyên chở hàng hóa, do người chuyên chở (Hãng tàu/ Forwarder) phát hành cho người gửi hàng hóa đã được xếp lên tàu hoặc sau khi nhận hàng. Trong logistics và xuất nhập khẩu, B/L đóng vai trò quan trọng trong dịch vụ nhập hàng Trung Quốc, chứng minh hàng hóa đã được giao cho hãng tàu. Điều này giúp doanh nghiệp Việt kiểm soát vận chuyển hàng hóa quốc tế, từ order hàng Trung Quốc đến dịch vụ hải quan.
B/L thường được sử dụng trong vận chuyển container, đảm bảo hàng hóa an toàn đến kho bãi logistics. Không có B/L, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro tranh chấp sở hữu hàng hóa.
Chức Năng Của Vận Đơn Bill Of Lading
Là chứng từ xác nhận hãng tàu đã nhận hàng từ chủ hàng. Trong logistics, điều này giúp theo dõi vận chuyển hàng hóa quốc tế dễ dàng.
- Là bằng chứng, chứng minh chủ hàng đã giao hàng cho hãng tàu. Với dịch vụ nhập hàng Trung Quốc, B/L hỗ trợ xác minh order hàng Trung Quốc thành công.
- Bill of Lading sẽ điều chỉnh mối quan hệ giữa chủ hàng với hãng tàu dựa trên thông tin trên Bill và điều khoản của Hãng tàu ở mặt sau. Trong xuất nhập khẩu, chức năng này giảm tranh chấp dịch vụ hải quan.
Bill gốc sẽ mang tính định đoạt, sở hữu hàng hóa. Trong vận chuyển container, ai giữ B/L gốc có quyền nhận hàng tại kho bãi logistics.
Phân Loại Vận Đơn Thường Gặp
Phân loại vận đơn giúp doanh nghiệp chọn loại phù hợp trong logistics và xuất nhập khẩu, đặc biệt khi vận chuyển hàng hóa quốc tế từ Trung Quốc.
1. Theo Chủ Thể Phát Hành
- Vận đơn chủ (Master Bill): Do hãng tàu phát hành cho người thuê vận chuyển (công ty Forwarder). Trong dịch vụ nhập hàng Trung Quốc, Master Bill thường dùng cho vận chuyển container lớn.
- Vận đơn thứ cấp (House Bill): Do công ty Forwarder phát hành cho chủ hàng - shipper. Phù hợp order hàng Trung Quốc nhỏ lẻ, giúp linh hoạt dịch vụ hải quan.
2. Theo Chủ Thể Nhận Hàng
- Vận đơn đích danh (Straight Bill): Là vận đơn ghi rõ tên, địa chỉ người nhận hàng (mục consignee) và người chở hàng chỉ giao hàng đúng với tên, địa chỉ trên bill. Trong kho bãi logistics, Straight Bill giảm rủi ro giao sai người.
- Vận đơn theo lệnh (To Order Bill): Là vận đơn mà hàng hóa ghi trong vận đơn đó sẽ được giao theo lệnh của 1 người nào đó bằng cách người đó ký hậu lên mặt sau của vận đơn. Phù hợp xuất nhập khẩu linh hoạt, như order hàng Trung Quốc để chuyển nhượng.
Xem thêm: Các loại vận đơn khác để đa dạng hóa trong vận chuyển hàng hóa quốc tế.
3. Theo Hình Thức
- Vận đơn gốc (Original Bill): Là vận đơn được có dấu Original và được đóng mộc, ký bằng tay. Bill gốc mang tính chủ sở hữu hàng hóa. Ai sở hữu bill gốc thì người đó mới lấy được hàng. Trong logistics, Original Bill quan trọng cho thanh toán an toàn.
- Vận đơn điện (Surrendered B/L): Là vận đơn có đóng dấu Surrendered, hãng tàu làm "điện giao hàng" thì có consignee có thể nhận hàng. Phù hợp vận chuyển hàng hóa quốc tế nhanh chóng, giảm chi phí kho bãi logistics.
Nội Dung Chi Tiết Trên Vận Đơn Được Trình Bày Như Thế Nào
Thông tin về nội dung chi tiết trên vận đơn được trình bày tiêu chuẩn theo thứ tự dưới đây, giúp doanh nghiệp kiểm tra chính xác trong dịch vụ hải quan.
- Bên phát hành vận đơn:
- Là hãng tàu hoặc là forwarder;
- Thể hiện ở đâu phần header/footer của vận đơn và ở phần chữ ký trên B/L. Trong vận chuyển container, bên phát hành quyết định uy tín chứng từ.
- Tên/loại B/L: Chỉ rõ loại vận đơn, giúp phân biệt trong xuất nhập khẩu.
- Số Booking: Là số của Booking đặt chỗ trên tàu. Đôi khi, không có mục này. Trong order hàng Trung Quốc, số Booking giúp theo dõi hàng hóa.
- Số của B/L: Số của B/L này do hãng tàu đặt. Quan trọng để tra cứu vận chuyển hàng hóa quốc tế.
- Shipper: Tên của người gửi hàng: Là người gửi hàng cho hãng tàu để hãng tàu chở hàng; Người này là người XK, (hoặc có giấy phép xuất khẩu). Ví dụ Trader ở VN mua gạo của Supplier ở VN để ký hợp đồng bán cho Customer ở Hong Kong. Trader này không có giấy phép XK, nên shipper trên B/L phải là tên của supplier. Khi đó, trên mục này người Customer thường muốn có để kèm tên của Trader để thêm trách nhiệm của Trader, mục này sẽ có thêm dòng chữ: Care of [tên của Trader] hay C/O: [tên của Trader]. Trong trường hợp có sự xuất hiện của Master B/L và gửi hàng có FWD thì Shipper là công ty FWD đầu xuất; Ghi mục này phải ghi đầy đủ 4 nội dung: tên công ty; địa chỉ, số điện thoại, số fax. Trong kho bãi logistics, thông tin Shipper giúp xác nhận nguồn gốc hàng hóa.
- Consignee: Tên của người nhận hàng: Là người nhận hàng từ hãng tàu. Trong dịch vụ hải quan, Consignee phải khớp với hợp đồng để tránh tranh chấp.
- Notify Party: Người được thông báo: Là người được hãng tàu thông báo khi hàng đến. Thường là Consignee hoặc đại lý của họ.
- Ocean Vessel/Voyage No: Tên tàu và số chuyến. Quan trọng để tra cứu vận chuyển container.
- Port of Load: Cảng bốc hàng. Ví dụ, Hải Phòng cho hàng từ Việt Nam.
- Port of Discharge: Cảng dỡ hàng. Ví dụ, Thượng Hải cho hàng đến Trung Quốc.
- Place of Receipt: Nơi nhận hàng để chở đến cảng bốc.
- Place of Delivery: Nơi giao hàng cuối cùng.
- Final Destination: Điểm đến cuối cùng nếu khác Place of Delivery.
- Container No/Seal No: Số container và seal. Trong vận chuyển container, thông tin này giúp theo dõi an toàn hàng hóa.
- No of pkgs: Số kiện hàng.
- Description of Goods: Mô tả hàng hóa. Phải chi tiết để tránh nhầm lẫn trong dịch vụ hải quan.
- Gross Weight: Trọng lượng gộp.
- Measurement: Kích thước hàng hóa.
- Freight & Charges: Cước phí và phụ phí.
- Prepaid: Cước trả trước.
- Collect: Cước trả sau.
- Total Prepaid: Tổng cước trả trước.
- No of Original B/L: Số bản gốc B/L.
- Place and Date of Issue: Nơi và ngày phát hành.
- Signature: Chữ ký hãng tàu.
Những nội dung này đảm bảo vận đơn chính xác, giúp doanh nghiệp Việt giảm rủi ro khi order hàng Trung Quốc.