Bạn đang gặp khó khăn khi đọc vận đơn (Bill of Lading) vì những thuật ngữ tiếng Anh phức tạp? Đừng lo, ngay cả với trình độ tiếng Anh tốt, việc nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu và logistics không phải dễ dàng nếu thiếu kinh nghiệm. Vào năm 2025, khi thương mại toàn cầu ngày càng sôi động, hiểu rõ những thuật ngữ này là chìa khóa để tối ưu hóa quy trình làm việc của nhân sự. Bài viết này từ Đại Lâm Logistics sẽ hướng dẫn chi tiết từng thuật ngữ trên vận đơn, được thẩm định bởi chuyên gia, giúp bạn nhanh chóng làm chủ công việc. Hãy cùng khám phá ngay để biến rào cản thành lợi thế!

Vận Đơn Là Gì?

Vận đơn (Bill of Lading – B/L) là chứng từ vận chuyển hàng hóa, đóng vai trò như hợp đồng giữa người vận chuyển và người gửi, đồng thời là biên lai nhận hàng và chứng từ để nhận hàng tại cảng đích – đặc biệt trong vận tải đường biển. Với sự phát triển của công nghệ năm 2025, vận đơn đang được số hóa, giúp giảm thời gian xử lý từ 5 ngày xuống còn 1-2 ngày, theo báo cáo từ Hiệp hội Logistics Việt Nam.

Đối với Đại Lâm Logistics, vận đơn là "linh hồn" của dịch vụ, đảm bảo hàng hóa từ chủ shop nhập hàng Trung Quốc đến nhà máy xuất khẩu đều được theo dõi minh bạch. Hiểu thuật ngữ trên vận đơn giúp khách hàng tiết kiệm 15-20% chi phí nhờ xử lý nhanh và chính xác.

Khám phá thêm: Bí Mật Vận Đơn Xuất Nhập Khẩu 2025: Hành Trang Thành Công Cùng Đại Lâm Logistics


Thuật Ngữ Trên Vận Đơn

Dưới đây là các thuật ngữ cần ghi nhớ, được Đại Lâm Logistics tổng hợp và giải thích chi tiết để bạn dễ áp dụng:

  1. Bill of Lading (B/L): Vận đơn, chứng nhận nhận hàng và hợp đồng vận chuyển. Là tài liệu quan trọng để nhận hàng tại cảng đích.
  2. Shipper: Người gửi hàng (xuất khẩu/bán hàng), thường chịu cước phí tùy điều kiện giao hàng (FOB, CIF…).
  3. Consignee: Người nhận hàng (nhập khẩu/mua hàng), có quyền sở hữu và định đoạt. Nếu ghi “To order of [bank/Mr/Ms]”, đây là vận đơn theo lệnh, cần ký hậu để giao hàng.
  4. Notify Address/Notify Party: Địa điểm/người nhận thông báo khi hàng cập bến (“Arrival Notice”), không có quyền định đoạt hàng hóa.
  5. Booking No: Số đặt chỗ, do hãng vận tải hoặc forwarder cấp để theo dõi hàng hóa trên tàu/máy bay.
  6. Vessel Name: Tên tàu (dùng trong vận chuyển đường biển).
  7. Place of Receipt: Nơi nhận hàng đầu tiên tại nước xuất khẩu.
  8. B/L No: Số vận đơn, do nhà vận tải cấp để theo dõi lô hàng.
  9. Export References: Mã số người xuất khẩu (mã khách hàng).
  10. Forwarding Agent References: Mã đại lý, nơi consignee nhận lệnh giao hàng (D/O).
  11. Point and Country of Origin: Nơi phát hành vận đơn.
  12. Also Notify/Domestic Routing/Export Instructions: Người thông báo khác/tuyến nội địa/chỉ dẫn xuất khẩu.
  13. Pre-Carriage By: Phương tiện chuyển hàng từ cảng phụ đến cảng chính.
  14. Port of Loading (POL): Cảng xếp hàng.
  15. Port of Discharge (POD): Cảng dỡ hàng.
  16. Place of Delivery: Nơi giao hàng (cửa khẩu, depot nội địa, hoặc quốc gia không biển).
  17. Marks and Number: Ký mã hiệu và số hiệu đóng gói (dùng cho hàng rời LCL).
  18. Kind of Package/Packages of Goods: Loại kiện hàng (drum, pallet, carton…).
  19. No of Packages: Số kiện hàng.
  20. Description of Packages of Goods: Mô tả kiện hàng.
  21. Shipper’s Load, Count and Seal: Shipper tự xếp, kiểm, và bấm seal – quan trọng khi xảy ra sự cố (hàng cấm, mất mát).
  22. Container Said to Contain: Hàng hóa kê khai trong container.
  23. Gross Weight: Tổng trọng lượng (bao gồm bao bì, đơn vị kg).
  24. Measurement: Thể tích (đơn vị CBM – mét khối).
  25. Freight Amount: Tiền cước.
  26. Freight Payable At: Nơi trả cước.
  27. Freight & Charges: Cước và phí vận chuyển.
  28. Rate: Số tiền cước.
  29. Units/Per: Đơn giá cước.
  30. Prepaid: Cước trả trước.
  31. Collect: Cước trả sau (nhờ thu).
  32. Exchange Rate: Tỷ giá.
  33. Prepaid At: Nơi trả cước trước.
  34. Number of Original B/L: Số bản vận đơn gốc cấp tại đầu xuất khẩu.
  35. Copy/Non-Negotiable: Bản sao/không chuyển nhượng (chỉ dùng thông báo, không nhận hàng).
  36. Original Bill of Lading: Vận đơn gốc, người sở hữu có quyền định đoạt hàng hóa.
  37. Telex Release: Điện giao hàng, yêu cầu hãng tàu giao hàng nếu không có sẽ chịu trách nhiệm.
  38. Sea Way Bill: Vận đơn đường biển, giao hàng vô điều kiện khi xuất trình giấy tờ.
  39. Place and Date of Issue: Địa điểm và ngày phát hành.
  40. On Board Date: Ngày xếp hàng lên tàu.
  41. Total Number of Containers or Packages: Tổng số container/kiện hàng thực tế (viết bằng chữ).

Note: Sử dụng bảng tra cứu thuật ngữ này để kiểm tra nhanh khi đọc vận đơn, giảm sai sót 30%.

Tham khảo thêm: Vận Đơn Theo Lệnh 2025: Bí Quyết Ký Hậu Từ Đại Lâm Logistics

Liên hệ