Trước khi đi sâu vào lý do, chúng ta cần làm rõ hai khái niệm cốt lõi: FOB (Free On Board) và CIF (Cost, Insurance and Freight). Đây là hai trong số 11 điều kiện giao hàng quốc tế theo Incoterms 2020 do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, được áp dụng rộng rãi trong xuất nhập khẩu Việt Nam.
FOB (Free On Board) – hay còn gọi là "Giao hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu chỉ định" – là điều khoản mà bên bán chịu trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu đã thỏa thuận. Từ khoảnh khắc hàng hóa vượt qua lan can tàu, rủi ro và chi phí chuyển sang bên mua.
Mô Tả Chi Tiết Điều Kiện FOB
Theo Incoterms, FOB áp dụng chủ yếu cho vận tải biển hoặc đường thủy nội địa. Bên bán phải đảm bảo hàng hóa được đóng gói, kiểm tra và thông quan xuất khẩu trước khi giao. Ví dụ, một doanh nghiệp Việt xuất khẩu cà phê robusta sang châu Âu sẽ chịu chi phí từ kho hàng đến cảng Hải Phòng, nhưng từ đó trở đi, người mua Đức sẽ lo vận chuyển và bảo hiểm.
Nghĩa Vụ Của Bên Bán Trong FOB
Nghĩa Vụ Của Bên Mua Trong FOB
Ví dụ thực tế: Công ty Vinacafe xuất khẩu 500 tấn cà phê FOB Hải Phòng sang Mỹ. Họ chỉ chịu chi phí đến khi cà phê lên tàu, giúp giảm gánh nặng logistics quốc tế nhưng cũng khiến giá FOB thấp hơn so với CIF, dẫn đến lợi nhuận mỏng hơn.
CIF (Cost, Insurance and Freight) – "Chi phí, bảo hiểm và cước phí đến cảng đích" – là điều khoản mà bên bán chịu trách nhiệm vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa đến cảng nhập khẩu chỉ định. Rủi ro chuyển sang bên mua khi hàng lên tàu tại cảng xuất, nhưng bên bán vẫn lo chi phí đến đích.
Mô Tả Chi Tiết Điều Kiện CIF
CIF thường dùng cho hàng hóa đóng container hoặc vận tải biển. Bên bán phải mua bảo hiểm tối thiểu (thường 110% giá trị hàng) và cung cấp vận đơn sạch. Đây là lựa chọn phổ biến cho nhập khẩu CIF ở Việt Nam vì giúp bên mua giảm rủi ro ban đầu.
Nghĩa Vụ Của Bên Bán Trong CIF
Nghĩa Vụ Của Bên Mua Trong CIF
Ví dụ thực tế: Một công ty dệt may Việt nhập khẩu vải CIF Sài Gòn từ Ấn Độ. Bên bán Ấn Độ lo toàn bộ vận chuyển và bảo hiểm, giúp doanh nghiệp Việt tiết kiệm thời gian nhưng phải trả giá CIF cao hơn, bao gồm lợi nhuận của forwarder nước ngoài.
| So Sánh FOB Và CIF | FOB | CIF |
| Điểm chuyển rủi ro | Khi hàng vượt lan can tàu tại cảng xuất | Khi hàng vượt lan can tàu tại cảng xuất |
| Chi phí vận chuyển | Bên mua chịu từ cảng xuất | Bên bán chịu đến cảng đích |
| Bảo hiểm | Bên mua tự lo | Bên bán mua tối thiểu |
| Phù hợp với | Xuất khẩu (bên bán yếu logistics) | Nhập khẩu (bên mua muốn an toàn) |
| Ưu điểm cho DN Việt | Giảm chi phí logistics quốc tế | Giảm rủi ro ban đầu |
| Nhược điểm | Giá xuất thấp, mất kiểm soát vận chuyển | Giá nhập cao, phụ thuộc bên bán |
Bảng so sánh trên cho thấy FOB và CIF bổ trợ lẫn nhau, nhưng ở Việt Nam, sự lựa chọn này thường xuất phát từ vị thế thị trường.
Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu lớn nhất ASEAN, với kim ngạch đạt hơn 370 tỷ USD năm 2024 (theo Tổng cục Hải quan). Tuy nhiên, doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam thường chọn FOB vì nhiều lý do chiến lược và hạn chế nội tại.
Vị Thế "Thế" Và "Lực" Yếu Trong Chuỗi Cung Ứng Toàn Cầu
Hầu hết doanh nghiệp Việt là nhà sản xuất hoặc gia công (OEM), thiếu mạng lưới logistics quốc tế mạnh mẽ như các ông lớn châu Á (Trung Quốc, Hàn Quốc). Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, chỉ 20% doanh nghiệp Việt có bộ phận logistics riêng, dẫn đến việc "nhường" phần vận chuyển cho đối tác nước ngoài để tránh rủi ro. Xuất FOB giúp họ tập trung vào sản xuất, giảm chi phí cố định như thuê tàu hoặc forwarder.
Áp Lực Đàm Phán Từ Đối Tác Nước Ngoài
Các thị trường lớn như EU, Mỹ thường yêu cầu FOB để kiểm soát chuỗi cung ứng, giúp họ tối ưu hóa lợi nhuận từ vận chuyển. Ví dụ, trong ngành thủy sản, EU nhập khẩu tôm Việt theo FOB để tự sắp xếp tàu lạnh, giảm giá thành. Doanh nghiệp Việt khó đàm phán CIF vì thiếu dữ liệu thị trường và kinh nghiệm Incoterms.
Tiết Kiệm Chi Phí Ngắn Hạn Và Rủi Ro Thấp
FOB giúp doanh nghiệp Việt tránh chi phí bảo hiểm quốc tế (có thể lên đến 1-2% giá trị hàng) và cước phí biến động (do giá dầu). Theo Hiệp hội Logistics Việt Nam (VLA), chi phí logistics của Việt Nam chiếm 20% GDP, cao hơn Thái Lan (13%), nên FOB là "lá chắn" tạm thời.
Tuy nhiên, nhược điểm lớn là giá FOB thường thấp hơn 5-10% so với CIF, khiến lợi nhuận xuất khẩu bị "bào mòn". Một nghiên cứu của VCCI cho thấy, nếu chuyển sang FCA hoặc CPT, doanh nghiệp có thể tăng giá 3-5%.
Ngược lại với xuất khẩu, nhập khẩu CIF là lựa chọn an toàn cho doanh nghiệp Việt, đặc biệt trong bối cảnh nguồn cung toàn cầu đa dạng.
Giảm Rủi Ro Và Tăng Tính Linh Hoạt
Bên bán nước ngoài (như Trung Quốc, Ấn Độ) thường đề xuất CIF để đảm bảo hàng đến nơi an toàn, giúp doanh nghiệp Việt tránh rủi ro mất mát trên biển (chiếm 30% khiếu nại theo Bộ Công Thương). Ví dụ, nhập khẩu máy móc CIF từ Đức giúp doanh nghiệp sản xuất tránh chậm trễ thông quan.
Thiếu Nguồn Lực Logistics Nội Địa Mạnh
Việt Nam có hơn 40 cảng biển nhưng hạ tầng logistics còn yếu (xếp hạng 43/160 theo Logistics Performance Index 2023). Nhập CIF cho phép bên bán lo vận chuyển, giúp doanh nghiệp tập trung vào kinh doanh cốt lõi.
Lợi Ích Về Chứng Từ Và Thanh Toán
CIF đi kèm vận đơn sạch và bảo hiểm, dễ dàng dùng cho thư tín dụng (L/C) tại ngân hàng Việt. Theo Ngân hàng Nhà nước, 60% hợp đồng nhập khẩu sử dụng L/C với CIF để giảm rủi ro tín dụng.
Dù vậy, CIF làm giá nhập cao hơn do bên bán cộng thêm phí forwarder (2-5%), dẫn đến chi phí sản xuất tăng, ảnh hưởng cạnh tranh.
Ưu Điểm
Theo khảo sát của VietnamWorks, 65% doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt gặp khó khăn do thiếu kiến thức Incoterms, dẫn đến thiệt hại hàng triệu USD/năm.
Xuất khẩu FOB và nhập khẩu CIF là lựa chọn thực tế cho doanh nghiệp Việt Nam hiện nay, xuất phát từ vị thế thị trường và hạn chế nội lực. Tuy nhiên, với sự phát triển của EVFTA và CPTPP, đây là lúc để chuyển mình: từ bị động sang chủ động, từ chi phí cao sang lợi nhuận bền vững. Bằng cách nắm vững Incoterms, đàm phán khôn ngoan và đầu tư logistics, bạn có thể biến thách thức thành cơ hội. Nếu đang gặp khó khăn trong xuất nhập khẩu FOB CIF, hãy liên hệ Đại Lâm Logisitics để được tư vấn miễn phí. Đừng quên chia sẻ bài viết nếu thấy hữu ích – cùng nhau nâng tầm thương mại Việt!