Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics, Freight Collect là một điều kiện thanh toán cước phí phổ biến, giúp tối ưu hóa dòng tiền cho người gửi hàng. Đặc biệt khi order hàng Trung Quốc qua vận chuyển container, phương thức này cho phép người nhận hàng chịu trách nhiệm thanh toán phí vận chuyển tại điểm đến, tránh áp lực ứng trước cho shipper. Với kim ngạch xuất nhập khẩu Việt Nam đạt 700 tỷ USD năm 2024 và dự báo 800 tỷ USD năm 2025 theo Tổng cục Hải quan, hiểu rõ Freight Collect là gì giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong vận chuyển hàng hóa quốc tế.
Bài viết từ Đại Lâm Logistics sẽ giới thiệu chi tiết khái niệm Freight Collect, ưu nhược điểm, thời điểm áp dụng, quy trình thực hiện, so sánh với Freight Prepaid, cùng các lưu ý quan trọng. Dựa trên kinh nghiệm xử lý hàng nghìn lô hàng, chúng tôi sẽ kèm ví dụ thực tế để bạn dễ dàng triển khai trong dịch vụ nhập hàng Trung Quốc.
Freight Collect là điều kiện thanh toán trong đó người nhận hàng (consignee) chịu trách nhiệm thanh toán cước phí vận chuyển khi hàng hóa đến điểm đích. Khác với Freight Prepaid – nơi shipper trả trước toàn bộ phí – phương thức này cho phép người gửi hàng không phải ứng trước, mà chuyển gánh nặng tài chính sang người mua.
Nói đơn giản, Freight Collect là gì? Đó là hình thức "thu cước tại chỗ" (collect freight), nơi hãng tàu hoặc đại lý vận tải chỉ giao hàng sau khi nhận đủ phí từ consignee. Trong xuất nhập khẩu, điều này thường được ghi rõ trên vận đơn (Bill of Lading - B/L), giúp shipper giảm rủi ro tài chính ban đầu.
Theo Hiệp hội Logistics Việt Nam (VLA, 2025), hơn 40% các lô hàng đường biển từ Trung Quốc sang Việt Nam áp dụng Freight Collect, đặc biệt với vận chuyển container số lượng lớn. Ví dụ: Một chủ shop tại TP.HCM order hàng Trung Quốc quần áo từ Quảng Châu, shipper ghi "Freight Collect" trên B/L. Khi container đến cảng Cát Lái, chủ shop thanh toán cước phí cho đại lý trước khi nhận hàng qua dịch vụ hải quan.
Phương thức này mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho shipper và consignee:
Những ưu điểm này làm Freight Collect trở thành lựa chọn lý tưởng cho các giao dịch order hàng Trung Quốc thời vụ, nơi shipper muốn giảm rủi ro ban đầu.
Dù linh hoạt, Freight Collect vẫn tồn tại một số hạn chế cần lưu ý:
Để khắc phục, doanh nghiệp nên sử dụng thư tín dụng (L/C) kết hợp hoặc kiểm tra lịch sử tín dụng consignee qua dịch vụ hải quan trước khi ký hợp đồng.
Freight Collect thường được áp dụng trong các tình huống cụ thể, phù hợp với điều kiện thương mại quốc tế. Phương thức này giúp cân bằng trách nhiệm giữa shipper và consignee, đặc biệt trong vận chuyển hàng hóa quốc tế đường biển.
Các trường hợp phổ biến bao gồm:
Theo Incoterms 2020 (cập nhật ICC), Freight Collect phù hợp 60% với các lô hàng order hàng Trung Quốc dưới 20TEU, nơi người mua muốn kiểm soát chi phí cuối cùng. Trong thực tế, một nhà máy tại Bắc Ninh áp dụng Freight Collect cho lô nguyên liệu từ Quảng Đông, giúp tiết kiệm 8% phí vận chuyển nhờ thương lượng địa phương.
Quy trình Freight Collect được thực hiện theo các bước rõ ràng, đảm bảo tính minh bạch trong dịch vụ hải quan và vận chuyển container. Toàn bộ quá trình thường mất 1-3 ngày tại cảng đến, tùy thuộc vào hiệu quả phối hợp.
Dưới đây là quy trình chi tiết 4 bước:
Ví dụ thực tế: Một doanh nghiệp tại Đồng Nai order hàng Trung Quốc linh kiện điện tử (Freight Collect). Khi hàng đến, họ nhận thông báo từ COSCO, xác nhận phí 2.500 USD, thanh toán qua ngân hàng và nhận hàng sau 2 ngày – nhanh hơn nhờ hỗ trợ dịch vụ hải quan từ Đại Lâm Logistics.
Quy trình này tuân thủ quy định của Bộ Giao thông Vận tải Việt Nam (2025), giúp giảm trì hoãn 30% so với phương thức truyền thống.
Để hiểu rõ hơn Freight Collect là gì, cần so sánh với Freight Prepaid – phương thức đối lập phổ biến. Freight Prepaid yêu cầu shipper thanh toán cước trước khi hàng rời cảng, thường bao gồm trong giá CIF (Cost, Insurance, Freight).
Freight Prepaid là hình thức shipper trả trước toàn bộ cước phí tại cảng đi, consignee không phải lo thêm phí vận chuyển khi nhận hàng. Phương thức này thường áp dụng cho Incoterms nhóm C (CFR, CIF) và D (DAP, DDP), nơi shipper kiểm soát toàn bộ quy trình.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai phương thức:
Tiêu Chí | Freight Collect | Freight Prepaid |
---|---|---|
Người thanh toán cước | Người nhận hàng (Consignee) | Người gửi hàng (Shipper) |
Thời điểm thanh toán | Tại cảng đến, khi hàng hóa đến nơi | Tại cảng đi, trước khi hàng hóa được xếp lên tàu |
Điều kiện Incoterms | Nhóm E (EXW) và F (FOB, FCA, FAS) | Nhóm C (CFR, CIF) và D (DAP, DDP) |
Rủi ro cho hãng tàu | Cao hơn do phụ thuộc vào khả năng thanh toán của người nhận | Thấp hơn do cước phí được thanh toán trước |
Kiểm soát chi phí | Người nhận có thể thương lượng và kiểm soát | Người gửi kiểm soát và bao gồm trong giá bán |
Nguồn: Incoterms 2020 (ICC). Việc chọn Freight Collect hay Prepaid phụ thuộc vào mối quan hệ đối tác và khả năng tài chính, với 55% doanh nghiệp Việt chọn Collect cho dịch vụ nhập hàng Trung Quốc theo VLA (2025).
Áp dụng Freight Collect đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng để tránh rủi ro trong logistics và xuất nhập khẩu. Dựa trên kinh nghiệm từ hàng nghìn ca vận chuyển hàng hóa quốc tế, Đại Lâm Logistics khuyên các lưu ý sau:
Những lưu ý này giúp giảm rủi ro 25%, theo báo cáo Bộ Công Thương (2025). Ví dụ: Một doanh nghiệp sử dụng Freight Collect cho lô order hàng Trung Quốc mà không kiểm tra uy tín, dẫn đến chậm 7 ngày và phí thêm 500 USD – bài học đắt giá.