Bạn có đang gặp khó khăn với những thuật ngữ tiếng Anh trong ngành xuất nhập khẩu và logistics? Đây là vấn đề chung của nhiều học viên và doanh nghiệp trên cả nước, đặc biệt khi thương mại quốc tế năm 2025 đang phát triển mạnh mẽ với sự bùng nổ của logistics số hóa. Việc nắm vững các thuật ngữ là yếu tố sống còn. Bài viết này từ Đại Lâm Logistics sẽ cung cấp bảng tra cứu đầy đủ các thuật ngữ phổ biến và đặc thù, giúp bạn tự tin chinh phục ngành nghề. Hãy cùng khám phá ngay!
Tại Sao Cần Nắm Vững Thuật Ngữ Xuất Nhập Khẩu?
Năm 2025, khi Việt Nam dự kiến tăng trưởng xuất nhập khẩu 8-10% (theo Bộ Công Thương), việc hiểu thuật ngữ trở thành yếu tố sống còn. Đối với Đại Lâm Logistics, đây là nền tảng để hỗ trợ khách hàng – từ chủ shop nhập hàng Trung Quốc đến doanh nghiệp xuất khẩu – tối ưu hóa quy trình vận chuyển, hải quan, và kho bãi. Một sai sót nhỏ trong việc hiểu “HS code” hay “Customs Clearance” có thể dẫn đến phạt thuế hoặc chậm trễ, gây thiệt hại hàng trăm triệu đồng.
Khám phá thêm: Thuật Ngữ Trên Vận Đơn 2025: Bí Quyết Thành Thạo Xuất Nhập Khẩu
Thuật Ngữ Xuất Nhập Khẩu Thông Thường
Dưới đây là các thuật ngữ bạn thường gặp trong xuất nhập khẩu và đời sống hằng ngày:
- Sole Agent/Exclusive Partner: Đại lý/đối tác độc quyền.
- Customer: Khách hàng.
- Consumer/End User: Người tiêu dùng cuối cùng.
- Consumption: Tiêu thụ.
- Exclusive Distributor: Nhà phân phối độc quyền.
- Manufacturer/Producer/Factory: Nhà sản xuất.
- Supplier: Nhà cung cấp.
- Trader: Trung gian thương mại.
- OEM (Original Equipment Manufacturer): Nhà sản xuất thiết bị gốc.
- ODM (Original Designs Manufacturer): Nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng.
- Brokerage/Intermediary: Hoạt động trung gian (người làm trung gian).
- Commission Based Agent: Đại lý thu hoa hồng.
- Merchandise: Hàng hóa mua bán.
- Franchise: Nhượng quyền.
- Quota: Hạn ngạch.
- Inbound: Hàng nhập.
- Outbound: Hàng xuất.
- HS Code (Harmonized Commodity Descriptions and Coding System): Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa.
- MFN (Most Favored Nation): Đối xử tối huệ quốc.
- Trade Balance: Cán cân thương mại.
- Retailer: Nhà bán lẻ.
- Wholesaler: Nhà bán buôn.
- Frontier: Biên giới.
- Duty-Free Shop: Cửa hàng miễn thuế.
- Auction: Đấu giá.
- ICC (International Chamber of Commerce): Phòng thương mại quốc tế.
- Exporting Country: Nước xuất khẩu.
- Importing Country: Nước nhập khẩu.
- Logistics Coordinator: Nhân viên điều vận.
- National Single Window (NSW): Hệ thống một cửa quốc gia.
- Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan tự động.
- Export Import Executive: Nhân viên xuất nhập khẩu.
Thuật Ngữ Đặc Biệt Thường Dùng Trong Xuất Nhập Khẩu
Những thuật ngữ này thường xuất hiện trong quy trình thực tế, đòi hỏi sự hiểu biết sâu:
- Export-Import Process: Quy trình xuất nhập khẩu.
- Export-Import Procedures: Thủ tục xuất nhập khẩu.
- Processing: Hoạt động gia công.
- Temporary Import/Re-Export: Tạm nhập-tái xuất.
- Temporary Export/Re-Import: Tạm xuất-tái nhập.
- Processing Zone: Khu chế xuất.
- Export/Import License: Giấy phép xuất/nhập khẩu.
- Customs Declaration: Khai báo hải quan.
- Customs Clearance: Thông quan.
- Customs Declaration Form: Tờ khai hải quan.
- Tax (Tariff/Duty): Thuế.
- GST (Goods and Service Tax): Thuế giá trị gia tăng (nước ngoài).
- VAT (Value Added Tax): Thuế giá trị gia tăng.
- Special Consumption Tax: Thuế tiêu thụ đặc biệt.
- Customs: Hải quan.
- Export: Xuất khẩu.
- Exporter (Seller): Người xuất khẩu.
- Import: Nhập khẩu.
- Importer (Buyer): Người nhập khẩu.
- Entrusted Export/Import: Xuất nhập khẩu ủy thác.
- On-Spot Export/Import: Xuất nhập khẩu tại chỗ.
- Border Gate: Cửa khẩu.
- Non-Tariff Zones: Khu phi thuế quan.
- Bonded Warehouse: Kho ngoại quan.
- Export-Import Turnover: Kim ngạch xuất nhập khẩu.
- Quatest (Quality Assurance and Testing Center 1-2-3): Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn chất lượng.
- Documentation Staff (Docs): Nhân viên chứng từ.
- CS (Customer Service): Nhân viên hỗ trợ khách hàng.
- Operations Staff (Ops): Nhân viên hiện trường.
- VCIS (Vietnam Customs Intelligence Information System): Hệ thống quản lý hải quan thông minh.
- WCO (World Customs Organization): Tổ chức hải quan thế giới.
- GSP (Generalized System of Preferences): Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập.
- Supply Chain: Chuỗi cung ứng.
- GSTP (Global System of Trade Preferences): Hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu.
- Outsourcing: Thuê ngoài (xu hướng logistics).
- Warehousing: Hoạt động kho bãi.
- General Department: Tổng cục.
- Department: Cục.
- Sub-Department: Chi cục.
- Plant Protection Department (PPD): Cục bảo vệ thực vật.
- Customs Broker: Đại lý hải quan.
>>> Xem thêm: Thuật Ngữ Trên Vận Đơn 2025: Bí Quyết Thành Thạo Xuất Nhập Khẩu