Bạn đang order hàng Trung Quốc để xuất nhập khẩu? Local Charge là gì giúp doanh nghiệp dự báo chi phí logistics chính xác, tránh phát sinh phí bất ngờ trong vận chuyển container. Cách tính phí Local Charge LCC đơn giản nhưng cần nắm rõ các loại phí thường gặp để tối ưu dịch vụ hải quan. Cùng Đại Lâm Logistics khám phá Local Charge là gì, các loại phí Local Charge và cách tính phí Local Charge thường gặp để hỗ trợ xuất nhập khẩu hiệu quả.


Local Charge Là Gì? Ý Nghĩa Của Phí Local Charge Trong Logistics

Local Charge (LCC) là gì? Local Charge là các loại phí phát sinh tại cảng địa phương, trả cho việc bốc xếp hàng hóa lên tàu và những chi phí khác trong quá trình giao hàng tại các bến, bãi, cảng biển, nhà ga. Đây là khoản phí thu thêm ngoài cước vận tải chính, do các hãng vận chuyển hoặc forwarder thu. Trong xuất nhập khẩu, Local Charge là gì đóng vai trò quan trọng, giúp điều tiết thị trường vận tải và bù đắp chi phí bất ngờ như tắc nghẽn cảng hoặc biến động nhiên liệu.

Sở dĩ thực hiện thu phí Local Charge vì thị trường vận tải công khai các hạng mục phí. Các công ty vận tải tách biệt phí vận chuyển với các chi phí khác, liên quan đến yếu tố bên ngoài như tỷ giá hối đoái hoặc giá nhiên liệu tăng cao. Từ đó, hãng vận chuyển chủ động điều chỉnh giá cước theo thị trường mà không ảnh hưởng phụ phí, và ngược lại. Khi order hàng Trung Quốc, Local Charge giúp doanh nghiệp dự báo tổng chi phí dịch vụ nhập hàng Trung Quốc, đảm bảo vận chuyển hàng hóa quốc tế ổn định.

Ý nghĩa của Local Charge trong ngành vận tải và logistics cụ thể như sau:

  • Bù đắp chi phí phát sinh: LCC thu để bù đắp chi phí bốc xếp, tập kết container, lưu trữ, khai báo hải quan tại cảng địa phương.
  • Điều tiết thị trường: Khuyến khích hãng tàu cạnh tranh về giá cước, đồng thời kiểm soát phụ phí linh hoạt.
  • Ảnh hưởng đến giá cước: Là yếu tố quyết định tổng chi phí vận chuyển quốc tế, đòi hỏi người gửi hàng hiểu rõ cách tính phí Local Charge để ước tính lô hàng chính xác.

Theo Hiệp hội Logistics Việt Nam (VLA) năm 2025, Local Charge chiếm 15-20% tổng chi phí logistics xuất nhập khẩu, đặc biệt tăng cao khi tắc nghẽn cảng do dịch bệnh hoặc thời tiết. Doanh nghiệp cần nắm rõ để tối ưu vận chuyển container và dịch vụ hải quan.


Các Loại Phí Local Charge Thường Gặp Trong Vận Tải

Local Charge bao gồm phí gì? Local Charge bao gồm nhiều loại phí phát sinh, tùy theo hàng nhập hoặc xuất khẩu. Dưới đây là các loại phí LCC thường gặp, giúp doanh nghiệp order hàng Trung Quốc lập kế hoạch logistics hiệu quả.

Các Loại Phí LCC Hàng Nhập Thường Gặp

Khi nhập khẩu, Local Charge phát sinh tại cảng đến, ảnh hưởng trực tiếp đến dịch vụ hải quan. Các loại chính:

  • Phí CCF (Container Cleaning Fee): Phí vệ sinh container sau khi dỡ hàng. Mức phí khác nhau tùy loại container (20ft hoặc 40ft), thường 50-100 USD/container. Người nhập khẩu thanh toán sau khi trả container rỗng về bãi hãng tàu để dọn sạch.
  • Phí DEM/DET (Demurrage / Detention): Phí lưu container quá hạn. Hãng tàu cho 5 ngày DEM (lưu tại cảng) và 3 ngày DET (lưu tại kho). Sau đó, phí tăng dần: 10 USD/ngày đầu, lên 100 USD/ngày sau. Xem thêm cách tính phí Demurrage, Detention trong vận tải đường biển.
  • Phí CFS (Container Freight Station Fee): Phí kho CFS cho hàng lẻ (LCL). Khi dỡ container, hàng được đưa về kho CFS để phân loại, phí 20-50 USD/m³. Phù hợp lô hàng nhỏ order hàng Trung Quốc.
  • Phí THC (Terminal Handling Charge): Phí xử lý terminal tại cảng, bao gồm bốc xếp, di chuyển container. Mức phí 100-200 USD/container 20ft, tùy cảng đến.
  • Phí D/O (Delivery Order Fee): Phí lệnh giao hàng từ hãng tàu, khoảng 20-50 USD/lô. Cần thiết để lấy hàng từ cảng sau thông quan dịch vụ hải quan.
  • Phí AMS (Automatic Manifest System): Phí khai báo hải quan Mỹ cho hàng đến Mỹ, 25-50 USD/container. Bắt buộc cho hàng order hàng Trung Quốc xuất sang Mỹ.
  • Phí ENS (Entry Summary Declaration): Phí khai báo an ninh EU cho hàng đến châu Âu, 20-40 USD/container. Hỗ trợ EVFTA khi xuất khẩu sang EU.

Những phí này có thể thay đổi theo hãng tàu và cảng, chiếm 10-15% tổng chi phí khi order hàng Trung Quốc.

Các Loại Phí LCC Hàng Xuất Thường Gặp

Khi xuất khẩu, Local Charge phát sinh tại cảng đi, hỗ trợ vận chuyển container ra biển. Các loại chính:

  • Phí THC (Terminal Handling Charge): Phí xử lý terminal tại cảng xuất khẩu, 80-150 USD/container 20ft. Bao gồm xếp dỡ và di chuyển.
  • Phí D/O (Delivery Order Fee): Phí lệnh giao hàng từ kho đến cảng, 15-30 USD/lô.
  • Phí CFS (Container Freight Station Fee): Phí kho CFS cho hàng lẻ xuất khẩu, 20-40 USD/m³.
  • Phí AMS/ISF (Importer Security Filing): Phí khai báo an ninh Mỹ cho hàng xuất sang Mỹ, 25-50 USD/container.
  • Phí ENS (Entry Summary Declaration): Phí khai báo an ninh EU cho hàng xuất sang EU, 20-40 USD/container.

Phí Local Charge xuất khẩu thường thấp hơn nhập khẩu, nhưng cần theo dõi biến động để tối ưu logistics xuất khẩu.


Cách Tính Phí Local Charge (LCC) Thường Gặp

Cách tính phí Local Charge thường gặp dựa trên loại phí, đơn vị tính và quy định hãng tàu. Khi order hàng Trung Quốc, tính toán sớm giúp dự báo chi phí dịch vụ nhập hàng Trung Quốc chính xác.

Công Thức Tính Phí Local Charge Cơ Bản

Phí Local Charge = Số lượng container x Đơn giá phí x Hệ số điều chỉnh (nếu có).

Hệ số điều chỉnh bao gồm tắc nghẽn cảng (surcharge) hoặc biến động nhiên liệu. Ví dụ, phí THC = 1 container 20ft x 150 USD x 1.1 (hệ số tắc nghẽn) = 165 USD.

Cách Tính Các Loại Phí Local Charge Thường Gặp

  • Phí THC (Terminal Handling Charge): Tính theo container (20ft/40ft) hoặc TEU. Ví dụ: 1 container 20ft = 150 USD, 40ft = 250 USD. Tại cảng Hải Phòng, phí THC nhập khẩu 2025 khoảng 120-180 USD/container.
  • Phí DEM/DET (Demurrage/Detention): Tính theo ngày quá hạn. DEM: Ngày 1-7: 10 USD/ngày, sau 100 USD/ngày. DET: Tương tự. Ví dụ: Quá 5 ngày DEM = 5 x 10 USD = 50 USD.
  • Phí CFS (Container Freight Station Fee): Tính theo m³ hoặc CBM. Ví dụ: 1 m³ = 20 USD, lô hàng 5 m³ = 100 USD. Phù hợp hàng lẻ order hàng Trung Quốc.
  • Phí CCF (Container Cleaning Fee): Tính theo loại container. Dry container = 50 USD, Reefer = 100 USD.
  • Phí D/O (Delivery Order Fee): Lũy tiến theo số container. 1-5 container = 20 USD, trên 10 = 10 USD/container.
  • Phí AMS/ISF: Cố định 25-50 USD/container cho hàng đến Mỹ.
  • Phí ENS: 20-40 USD/container cho hàng đến EU.

Theo Maersk Line năm 2025, phí Local Charge trung bình 200-400 USD/container nhập khẩu, tăng 10% do tắc nghẽn cảng.

Ví Dụ Tính Phí Local Charge Cho Lô Hàng Order Hàng Trung Quốc

Giả sử lô hàng 1 container 20ft order hàng Trung Quốc đến Hải Phòng:

  • THC: 150 USD
  • DEM (quá 3 ngày): 3 x 10 USD = 30 USD
  • CFS (2 m³ hàng lẻ): 2 x 20 USD = 40 USD
  • D/O: 20 USD
  • Tổng Local Charge: 240 USD

Tính toán này giúp doanh nghiệp dự báo chi phí logistics, tối ưu vận chuyển container.


Kết Luận: Nắm Bắt Local Charge Để Tối Ưu Chi Phí Xuất Nhập Khẩu

Local Charge là gì? Đó là phí phát sinh tại cảng địa phương, với các loại phí thường gặp như THC, DEM/DET, CFS và cách tính phí Local Charge dựa trên số lượng container, ngày quá hạn hoặc m³. Ý nghĩa Local Charge trong logistics giúp điều tiết thị trường, bù đắp chi phí bất ngờ, đặc biệt khi order hàng Trung Quốc qua vận chuyển container quốc tế.

Nếu bạn cần hỗ trợ tính phí Local Charge, dịch vụ hải quan hoặc vận chuyển container cho lô hàng order từ Trung Quốc, hãy liên hệ Đại Lâm Logistics ngay hôm nay. Với kinh nghiệm xử lý hàng ngàn lô hàng quốc tế, chúng tôi cam kết giải pháp trọn gói, thông quan nhanh chóng và chi phí tối ưu. Gọi hotline 032 844 8668 để nhận tư vấn miễn phí và báo giá ưu đãi. Cùng Đại Lâm Logistics chinh phục xuất nhập khẩu thành công!

Liên hệ