Bạn đang order hàng Trung Quốc để xuất khẩu quốc tế? Điều kiện CIP Incoterms 2020 là gì giúp người bán chịu cước phí vận chuyển và bảo hiểm đến địa điểm chỉ định, giảm rủi ro logistics hiệu quả. Với CIP, doanh nghiệp dễ dàng tối ưu dịch vụ hải quan và vận chuyển container. Cùng Đại Lâm Logistics khám phá nội dung CIP Incoterms 2020 và cách vận dụng để hỗ trợ xuất nhập khẩu suôn sẻ.
CIP (viết tắt của Carriage and Insurance Paid To) Incoterms 2020 có nghĩa là "Cước phí và bảo hiểm trả tới". Đây là một điều kiện thương mại quốc tế thuộc Incoterms 2020, được áp dụng cho mọi phương thức vận tải và có thể sử dụng khi nhiều phương tiện vận tải tham gia. Trong xuất nhập khẩu, CIP Incoterms 2020 quy định người bán giao hàng hóa cho người chuyên chở hoặc một bên thứ ba do người bán chỉ định tại địa điểm thỏa thuận.
Khi sử dụng điều kiện CIP Incoterms 2020, người bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng khi hàng hóa được giao cho người chuyên chở, chứ không phải giao đến điểm đích. Điều kiện này có hai điểm tới hạn: rủi ro chuyển giao tại địa điểm giao hàng, còn chi phí vận tải đến địa điểm chỉ định do người bán chịu. Nếu nhiều người chuyên chở tham gia, rủi ro chuyển giao khi hàng hóa giao cho người chuyên chở đầu tiên tại địa điểm do người bán chọn.
Khi order hàng Trung Quốc, CIP Incoterms 2020 giúp người bán kiểm soát chi phí vận chuyển container đến địa điểm quy định, giảm gánh nặng cho người mua trong dịch vụ nhập hàng Trung Quốc. Theo Phòng Thương mại Quốc tế (ICC), CIP là một trong 11 Incoterms 2020, hỗ trợ logistics quốc tế bằng cách phân chia rõ ràng trách nhiệm, rủi ro và chi phí.
CIP Incoterms 2020 mang lại lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp, đặc biệt trong logistics quốc tế khi vận chuyển hàng hóa quốc tế.
Theo Bộ Công Thương năm 2025, CIP được áp dụng trong 25% hợp đồng xuất nhập khẩu Việt Nam, góp phần tăng kim ngạch 15% nhờ logistics đa phương thức hiệu quả.
Nội dung CIP Incoterms 2020 được quy định chi tiết qua 10 nghĩa vụ A1-B10, phân chia trách nhiệm giữa người bán và người mua. Bảng dưới đây tóm tắt các nghĩa vụ chính, dựa trên Incoterms 2020 của ICC.
| Nghĩa Vụ | Người Bán (A) | Người Mua (B) |
|---|---|---|
| A1/B1. Nghĩa Vụ Chung | Cung cấp hàng hóa và hóa đơn thương mại phù hợp hợp đồng. Chứng từ có thể giấy hoặc điện tử nếu thỏa thuận. | Thanh toán tiền hàng theo hợp đồng. Chứng từ có thể giấy hoặc điện tử nếu thỏa thuận. |
| A2/B2. Giao Hàng/Nhận Hàng | Giao hàng cho người chuyên chở hoặc bên thứ ba tại địa điểm chỉ định. Giao đúng ngày hoặc thời hạn. | Nhận hàng khi đã giao theo A2, nhận từ người chuyên chở tại địa điểm đến. |
| A3/B3. Chuyển Giao Rủi Ro | Chịu rủi ro mất mát/hư hỏng đến khi hàng giao theo A2. | Chịu rủi ro từ thời điểm hàng giao theo A2. Nếu không thông báo kịp theo B10, chịu rủi ro từ ngày quy định. |
| A4/B4. Vận Tải | Thuê phương tiện chính đến địa điểm chỉ định, chịu chi phí vận tải. | Chịu chi phí vận tải sau địa điểm chỉ định. |
| A5/B5. Bảo Hiểm | Mua bảo hiểm tối thiểu cho hàng hóa theo Institute Cargo Clauses (C), giá trị 110% giá CIP, giao chứng từ bảo hiểm cho người mua. | Không có nghĩa vụ mua bảo hiểm, nhưng có thể yêu cầu người bán mua bảo hiểm cao hơn nếu thỏa thuận. |
| A6/B6. Phân Phối | Cung cấp giấy phép xuất khẩu, chịu chi phí phân phối đến địa điểm giao. | Cung cấp giấy phép nhập khẩu, chịu chi phí phân phối sau địa điểm đến. |
| A7/B7. Thông Báo | Thông báo cho người mua về việc giao hàng và chi tiết vận tải. | Thông báo cho người bán về thông tin nhận hàng nếu cần. |
| A8/B8. Chuyển Giao Chứng Từ | Giao chứng từ vận tải, hóa đơn, chứng từ bảo hiểm trong thời gian quy định. | Chấp nhận chứng từ từ người bán. |
| A9/B9. Kiểm Tra Chất Lượng Và Kiểm Tra Đóng Gói | Chịu chi phí kiểm tra chất lượng và đóng gói trước giao hàng. | Chịu chi phí kiểm tra sau giao hàng. |
| A10/B10. Hỗ Trợ | Cung cấp thông tin hỗ trợ người mua nếu cần. | Cung cấp thông tin hỗ trợ người bán nếu cần. |
Bảng này thể hiện sự cân bằng trách nhiệm, với người bán chịu phần lớn chi phí đến địa điểm chỉ định. Trong xuất nhập khẩu, bảng giúp doanh nghiệp lập kế hoạch logistics rõ ràng khi order hàng Trung Quốc.
Người bán chịu trách nhiệm chính đến khi hàng giao cho người chuyên chở tại địa điểm chỉ định.
Ví dụ, khi order hàng Trung Quốc để xuất khẩu sang Mỹ dưới CIP, người bán Việt Nam chịu phí vận chuyển container đến kho người mua Mỹ, mua bảo hiểm và giao chứng từ để người mua nhận hàng.
Người mua chịu trách nhiệm từ địa điểm chỉ định trở đi.
Trong dịch vụ nhập hàng Trung Quốc dưới CIP, người mua chỉ cần nhận hàng tại địa điểm quy định, giảm gánh nặng logistics ban đầu nhưng phải chuẩn bị dịch vụ hải quan địa phương.
Vận dụng CIP Incoterms 2020 đòi hỏi doanh nghiệp nắm rõ quy trình để tránh rủi ro trong logistics quốc tế.
Khi order hàng Trung Quốc dưới CIP, quy trình giúp người bán kiểm soát chi phí vận chuyển container đến địa điểm quy định, giảm rủi ro cho người mua.
Theo ICC năm 2025, 28% tranh chấp Incoterms liên quan CIP do thiếu chứng từ bảo hiểm đầy đủ, nhấn mạnh tầm quan trọng lập kế hoạch logistics.
Ví Dụ Vận Dụng CIP Incoterms 2020
Giả sử công ty A (Việt Nam) bán máy móc cho công ty B (Mỹ) dưới CIP New York Incoterms 2020, giá 100.000 USD.
Ví dụ này minh họa CIP giúp người bán kiểm soát logistics đến địa điểm chỉ định, phù hợp khi order hàng Trung Quốc làm linh kiện.
CIP tương tự CPT nhưng thêm bảo hiểm, khác FOB ở vận tải chính. Dưới đây là bảng so sánh với CPT và FOB để dễ hình dung trong xuất nhập khẩu.
| Tiêu Chí | FOB (Free On Board) | CPT (Carriage Paid To) | CIP (Carriage and Insurance Paid To) |
|---|---|---|---|
| Giao Hàng | Lên tàu tại cảng xuất khẩu. | Giao cho người chuyên chở tại địa điểm chỉ định. | Giao cho người chuyên chở tại địa điểm chỉ định. |
| Chi Phí Vận Tải | Người mua chịu từ cảng xuất. | Người bán chịu đến địa điểm chỉ định. | Người bán chịu đến địa điểm chỉ định. |
| Bảo Hiểm | Người mua chịu. | Người mua chịu. | Người bán chịu (tối thiểu). |
| Rủi Ro | Chuyển giao khi hàng lên tàu. | Chuyển giao khi hàng giao cho người chuyên chở. | Chuyển giao khi hàng giao cho người chuyên chở. |
| Áp Dụng | Phù hợp người mua kiểm soát vận tải biển. | Đa phương thức, người bán chịu vận tải. | Đa phương thức, người bán chịu vận tải và bảo hiểm. |
So sánh này giúp doanh nghiệp chọn CIP khi cần bảo hiểm từ người bán, đặc biệt với hàng giá trị cao order hàng Trung Quốc.
CIP Incoterms 2020 là gì? Đó là quy định người bán chịu cước phí và bảo hiểm đến địa điểm chỉ định, với nội dung chi tiết qua 10 nghĩa vụ A1-B10. Cách vận dụng CIP qua quy trình 6 bước, cùng rủi ro lưu ý và ví dụ thực tế, giúp doanh nghiệp tối ưu logistics khi order hàng Trung Quốc. So sánh với CPT và FOB nhấn mạnh CIP phù hợp đa phương thức, hỗ trợ dịch vụ hải quan và vận chuyển container quốc tế.
Nếu bạn cần hỗ trợ đàm phán hợp đồng CIP, dịch vụ hải quan hoặc vận chuyển container cho lô hàng order từ Trung Quốc, hãy liên hệ Đại Lâm Logistics ngay hôm nay. Với kinh nghiệm xử lý hàng ngàn hợp đồng Incoterms, chúng tôi cam kết giải pháp trọn gói, thông quan nhanh chóng và chi phí tối ưu. Gọi hotline 032 844 8668 để nhận tư vấn miễn phí và báo giá ưu đãi. Cùng Đại Lâm Logistics chinh phục xuất nhập khẩu thành công!