Thuật ngữ tiêu chí xuất xứ trên C/O là các ký hiệu quy định nguyên tắc xác định nguồn gốc hàng hóa, theo Hiệp định CEPT/AFTA, AKFTA, ACFTA, v.v. Các ký hiệu như "WO" (Wholly Obtained), "PE" (Produced Entirely), "CTH" (Change in Tariff Heading) thể hiện mức độ nội địa hóa hàng hóa, quyết định có được hưởng ưu đãi thuế hay không.
Tầm quan trọng:
Trong logistics, sai thuật ngữ có thể dẫn đến từ chối ưu đãi, tăng chi phí vận chuyển container. Doanh nghiệp Việt cần nắm rõ để khai thác FTA hiệu quả.
>>>Xem thêm: Mã loại hình xuất nhập khẩu
Dựa trên các FTA, dưới đây là bảng thuật ngữ tiêu chí xuất xứ trên C/O, với ý nghĩa và ví dụ áp dụng trong xuất nhập khẩu.
| Thuật Ngữ | Ý Nghĩa | Ví Dụ Áp Dụng Trong Dịch Vụ Nhập Hàng Trung Quốc | Lưu Ý Áp Dụng Trong Logistics |
|---|---|---|---|
| WO (Wholly Obtained) | Hàng hóa thu hoạch hoàn toàn trên lãnh thổ quốc gia xuất khẩu. | Cà phê Việt thu hoạch 100% nội địa, xuất sang Trung Quốc hưởng 0% thuế. | Phù hợp nông sản, không cần biến đổi, dễ chứng minh nguồn gốc. |
| PE (Produced Entirely) | Hàng hóa sản xuất hoàn toàn từ nguyên liệu nội địa. | Vải lụa sản xuất 100% từ tơ tằm Việt, nhập khẩu sang ASEAN. | Yêu cầu chứng minh toàn bộ chuỗi sản xuất, hỗ trợ vận chuyển container nhanh. |
| CTH (Change in Tariff Heading) | Hàng hóa thay đổi mã HS từ nguyên liệu nhập khẩu sang sản phẩm hoàn thiện. | May mặc Việt từ vải nhập khẩu (HS 52) thành áo sơ mi (HS 62), giảm thuế 5%. | Phổ biến trong gia công, kiểm tra HS code để khai báo hải quan chính xác. |
| RVC (Regional Value Content) | Giá trị nội khối chiếm tỷ lệ nhất định (thường 40%). | Điện thoại lắp ráp Việt với 45% linh kiện nội địa, hưởng ưu đãi ACFTA. | Tính toán giá trị nội địa, hỗ trợ kho bãi logistics lưu trữ linh kiện. |
| CTHS (Change in Tariff Subheading) | Thay đổi mã HS ở cấp con (6 chữ số). | Giày da từ da nhập (HS 4107) thành giày hoàn thiện (HS 6403). | Linh hoạt hơn CTH, áp dụng cho hàng tinh chế, giảm thời gian dịch vụ hải quan. |
| SP (Specific Processes) | Hàng hóa trải qua quy trình sản xuất cụ thể (như dệt, nhuộm). | Vải cotton trải qua dệt nhuộm tại Việt Nam từ sợi nhập khẩu. | Tập trung quy trình, phù hợp ngành dệt may trong order hàng Trung Quốc. |
Nguồn: Dựa trên Thông tư 05/2018/TT-BCT và các FTA. Trong logistics, các thuật ngữ này giúp doanh nghiệp dự toán thuế, tối ưu chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
Mỗi thuật ngữ có ý nghĩa riêng, ảnh hưởng đến ưu đãi thuế quan. Trong xuất nhập khẩu, áp dụng đúng giúp giảm chi phí dịch vụ hải quan lên đến 10%.
a. WO Và PE: Hàng Hoàn Toàn Nội Địa
Trong logistics, áp dụng thuật ngữ trên C/O giúp doanh nghiệp Việt khai thác FTA, giảm chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế 5-15%.
Cách xin C/O và kiểm tra thuật ngữ tiêu chí xuất xứ:
Trong dịch vụ nhập hàng Trung Quốc, xin C/O Form E giúp giảm thuế 0-5%, tối ưu vận chuyển container. Lưu ý kiểm tra tính hợp lệ C/O để tránh từ chối ưu đãi.
Những lưu ý này giúp doanh nghiệp Việt giảm rủi ro khi order hàng Trung Quốc, tối ưu chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
Giả sử doanh nghiệp Việt nhập vải từ Trung Quốc (HS 5208) để may áo sơ mi (HS 6205), xuất sang ASEAN:
Ví dụ này minh họa cách thuật ngữ giúp giảm chi phí logistics, đặc biệt trong chuỗi cung ứng dịch vụ nhập hàng Trung Quốc.
Thuật ngữ tiêu chí xuất xứ trên C/O là công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp Việt khai thác ưu đãi FTA, giảm chi phí xuất nhập khẩu và logistics. Từ WO đến RVC, áp dụng đúng cách tối ưu dịch vụ nhập hàng Trung Quốc, vận chuyển hàng hóa quốc tế. Để được hỗ trợ chuyên sâu về C/O và thuật ngữ tiêu chí xuất xứ, liên hệ Đại Lâm Logistics ngay hôm nay. Chúng tôi chuyên order hàng Trung Quốc, dịch vụ hải quan với chi phí cạnh tranh, giúp bạn tối ưu vận chuyển container và kho bãi logistics. Gọi hotline 032 844 8668 hoặc truy cập dailamlogistics.com để nhận tư vấn miễn phí và báo giá nhanh chóng!