Trong logistics và xuất nhập khẩu hàng hóa, việc lựa chọn đúng Incoterms không chỉ giúp phân định trách nhiệm mà còn tối ưu chi phí vận chuyển container, giảm rủi ro dịch vụ hải quan. Với dịch vụ nhập hàng Trung Quốc ngày càng phổ biến, các doanh nghiệp Việt Nam cần căn cứ vào nhiều yếu tố để chọn điều kiện giao hàng phù hợp. Bài viết này phân tích chi tiết tiêu chí lựa chọn Incoterms, giúp bạn tránh sai sót phổ biến và tối ưu quy trình order hàng Trung Quốc, kho bãi logistics.
Xem thêm: Một số sai sót thường gặp và cách khắc phục khi mở L/C
Lựa Chọn Điều Kiện Giao Hàng Theo Phương Thức Vận Tải Sử Dụng
Phương thức vận tải là yếu tố quyết định Incoterms phù hợp trong xuất nhập khẩu và logistics. Trong dịch vụ nhập hàng Trung Quốc, việc chọn sai có thể làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế hoặc chậm trễ dịch vụ hải quan.
Nếu phương thức vận tải là đường biển hoặc đường thủy nội địa, ưu tiên FAS, FOB, CFR, CIF để phù hợp với vận chuyển container. Ví dụ, khi order hàng Trung Quốc từ Quảng Châu về Cát Lái (TP.HCM), FOB giúp doanh nghiệp Việt kiểm soát chi phí đến cảng xuất.
Nếu sử dụng DES (Giao tại Tàu) hoặc DEQ (Giao tại cầu cảng) từ Incoterms 2000, phương thức phải là đường biển, đường thủy nội địa hoặc vận tải đa phương thức, với phương thức cuối cùng là đường biển để đảm bảo giao hàng tại cảng đến. Trong kho bãi logistics, điều này giúp tối ưu lưu trữ và vận chuyển container.
Khi hàng hóa vận chuyển bằng đường bộ, đường sắt, đường hàng không hoặc đa phương thức, chọn EXW, FCA, CPT, CIP, DAT, DAP hoặc DDP. Ví dụ, nhập hàng Trung Quốc qua cửa khẩu Móng Cái bằng đường bộ, FCA giúp giảm rủi ro biên giới.
Nếu chọn DAF (Giao tại biên giới) từ Incoterms 2000, phương thức vận tải đến biên giới phải là đường bộ hoặc đường sắt. Trong dịch vụ nhập hàng Trung Quốc qua Hữu Nghị, DAF phù hợp để tránh tranh chấp hải quan.
Lựa Chọn Điều Kiện Giao Hàng Theo Điểm Giao Hàng Cụ Thể
Điểm giao hàng quyết định rủi ro chuyển giao trong xuất nhập khẩu, ảnh hưởng đến vận chuyển hàng hóa quốc tế và kho bãi logistics.
Nếu điểm giao tại cơ sở người bán, sử dụng EXW hoặc FCA để đơn giản hóa quy trình. Trong order hàng Trung Quốc từ xưởng Quảng Châu, EXW giúp doanh nghiệp Việt kiểm soát vận chuyển từ đầu.
Khi người bán giao tại điểm xuất phát ngoài cơ sở, chọn FCA, CPT hoặc CIP. Ví dụ, FCA tại kho bãi logistics Quảng Châu giúp giảm chi phí nội địa Trung Quốc.
Điểm giao trên biên giới đất liền, dùng DAF (Incoterms 2000) hoặc DAP, DAT, DDP. Trong dịch vụ nhập hàng Trung Quốc qua Lạng Sơn, DAP tối ưu thủ tục hải quan.
Nhìn chung, giao hàng tại nơi đến (cảng hoặc không phải cơ sở người mua), chọn nhóm D (DAT, DAP, DDP). Trong vận chuyển container từ Trung Quốc về Việt Nam, DDP giúp người bán chịu trách nhiệm đến tận kho bãi logistics.
Trong vận tải đường biển hoặc thủy nội địa, giao trên cầu cảng hoặc xà lan sát mạn tàu tại cảng đến, chọn CFR hoặc CIF. Ví dụ, CIF đến Hải Phòng phù hợp cho hàng điện tử từ Thâm Quyến.
Lựa Chọn Điều Kiện Giao Hàng Theo Loại Hàng Hóa Và Yêu Cầu Bảo Quản
Loại hàng hóa ảnh hưởng lớn đến Incoterms trong logistics và xuất nhập khẩu. Hàng dễ hỏng như thực phẩm cần Incoterms bảo vệ tốt hơn.
Hàng rời (bulk cargo) như than, dầu mỏ, ngũ cốc: Chọn FAS hoặc FOB để dễ dàng giao tại cảng. Trong dịch vụ nhập hàng Trung Quốc, FOB phù hợp cho hàng rời từ cảng Ninh Ba.
Hàng đóng container: CPT, CIP, CFR, CIF, DAT, DAP, DDP tùy theo nhu cầu kiểm soát. Ví dụ, CIP cho hàng điện tử từ Thâm Quyến, bao gồm bảo hiểm trong vận chuyển hàng hóa quốc tế.
Hàng nguy hiểm (hazardous): Yêu cầu Incoterms rõ ràng về trách nhiệm bảo hiểm như CIP hoặc CFR. Trong order hàng Trung Quốc hóa chất, CIP giúp giảm rủi ro dịch vụ hải quan.
Hàng dễ hỏng: DAT hoặc DAP để giao tận nơi, giảm thời gian lưu kho bãi logistics. Ví dụ, DAP cho trái cây tươi từ Quảng Tây về Việt Nam.
Lựa Chọn Điều Kiện Giao Hàng Theo Phương Thức Thanh Toán Và Rủi Ro Tài Chính
Phương thức thanh toán ảnh hưởng đến lựa chọn Incoterms trong xuất nhập khẩu, đặc biệt với dịch vụ nhập hàng Trung Quốc.
Thanh toán T/T hoặc nhờ thu: Chọn EXW, FCA để giảm rủi ro tài chính cho người bán. Trong vận chuyển hàng hóa quốc tế, FCA giúp nhà xuất khẩu nhận tiền sớm.
Thanh toán L/C: CFR, CIF phù hợp vì chứng từ vận đơn dễ kiểm soát. Ví dụ, L/C với CIF cho hàng may mặc từ Quảng Đông.
Thanh toán trả chậm: DAP, DDP để người bán kiểm soát hàng đến tận nơi. Trong kho bãi logistics, DDP giảm rủi ro chậm thanh toán.
Rủi ro tài chính cao: CIP với bảo hiểm để bảo vệ hàng hóa. Trong order hàng Trung Quốc giá trị lớn, CIP tối ưu rủi ro tỷ giá.
Lựa Chọn Điều Kiện Giao Hàng Theo Tập Quán Thương Mại Và Quan Hệ Đối Tác
Tập quán thương mại ảnh hưởng đến Incoterms trong logistics và xuất nhập khẩu.
Tập quán châu Á (Trung Quốc): FOB phổ biến cho xuất khẩu, CIF cho nhập khẩu. Trong dịch vụ nhập hàng Trung Quốc, FOB giúp đàm phán giá tốt.
Tập quán châu Âu: CPT, CIP cho vận tải đa phương thức. Ví dụ, CPT cho hàng từ Đức về Việt Nam qua đường hàng không.
Quan hệ đối tác lâu dài: DAP hoặc DDP để xây dựng lòng tin. Trong vận chuyển container lặp lại, DDP tăng sự hài lòng khách hàng.
Đối tác mới: EXW hoặc FCA để giảm rủi ro. Trong order hàng Trung Quốc lần đầu, FCA an toàn cho doanh nghiệp Việt.
Các Điều Kiện Giao Hàng Trong Incoterms
Biểu đồ mô tả các điểm giao hàng theo từng điều kiện trong Incoterms giúp doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn trong xuất nhập khẩu và logistics.
- Nhóm E (EXW): Giao tại xưởng, rủi ro sớm nhất cho người mua.
- Nhóm F (FCA, FAS, FOB): Giao tại điểm xuất, phù hợp vận chuyển container.
- Nhóm C (CPT, CIP, CFR, CIF): Chi phí đến điểm đến, rủi ro chuyển sớm.
- Nhóm D (DAT, DAP, DDP): Giao tận nơi, người bán chịu trách nhiệm cao nhất.
Trong dịch vụ nhập hàng Trung Quốc, nhóm F và C phổ biến nhất cho vận chuyển hàng hóa quốc tế.