LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | CƯỚC PHÍ |
ĐƠN GIÁ TÍNH THEO KG | ||
Hàng nặng phổ thông | 100 - 300 kg | 10,000 |
301 - 1000 kg | 9,000 | |
1001 - 2000 kg | 8,000 | |
Trên 2000 KG | 7,000 | |
ĐƠN GIÁ TÍNH THEO M3 | ||
Hàng cồng kềnh | 1 - 5 M3 | 1,700,000 |
5,01 - 10 M3 | 1,600,000 | |
10,01 - 20 M3 | 1,500,000 | |
Trên 20 M3 | 1,400,000 | |
Nguyên xe | Xe 13 mét | Liên hệ |
Xe 17.5 mét | ||
Đơn giá chưa bao gồm phí ủy thác, giao hàng, thuế VAT và các chi phí thuế khác. |